bellow 
bellow | ['belou] |  | danh từ | |  | tiếng bò rống; tiếng kêu rống lên (vì đau đớn...) | |  | tiếng gầm vang (sấm, súng) | |  | (số nhiều) ống bể, ống thổi | |  | a pair of bellows | | ống bể, ống thổi | |  | phần xếp của máy ảnh |  | động từ | |  | gầm vang, rống |
/'belou/
danh từ
tiếng bò rống; tiếng kêu rống lên (vì đau đớn...)
tiếng gầm vang (sấm, súng)
|
|