Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ascribe




ascribe
[əs'kraib]
ngoại động từ
đổ tại, đổ cho
to ascribe one's failure to fate
thất bại lại đổ tại số phận
gán cho, quy cho
I hope you will not ascribe him so dirty a name
tôi mong anh đừng gán cho anh ta một cái tên tục tĩu như thế


/əs'kraib/

ngoại động từ
đổ tại, đổ cho
to ascribe one's failure to fate thất bại lại đổ tại số phận
gán cho, cho là của (ai), quy cho

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.