Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
alternate




alternate
[ɔ:l'tə:nət ; 'ɔ:ltə:nət]
tính từ
xen kẽ, luân phiên, lần lượt kế tiếp nhau
to serve by alternate shifts
làm luân phiên, làm theo ca kíp
a pattern of alternate circles and squares
mẫu hình xen kẽ hình tròn và hình vuông
alternate triumph and despair
chiến thắng và thất bại lần lượt kế tiếp nhau
cách một cái
on alternate days
cách nhật (vào các ngày Thứ hai, Thứ tư, Thứ sáu.....)
(về lá cây mọc hai phía của một cuống) không ở vị trí đối nhau; so le
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thay phiên, người thay thế, người dự khuyết
động từ
['ɔ:ltəneit]
(to alternate A and B / A with B) làm cho (vật hoặc người) diễn ra hoặc xuất hiện cái nọ sau cái kia; sắp xếp lần lượt; xen nhau; thay phiên
most farmers alternate their crops
đa số nông dân đều gieo trồng xen vụ
he alternated kindness with cruelty
người ấy khi hiền khi ác
she alternated boys and girls round the table
cô ấy xếp xen kẽ con trai và con gái quanh bàn
(to alternate with something; to alternate between A and B) gồm hai sự việc khác nhau lần lượt diễn ra; lần lượt
rainy days alternated with dry ones
ngày mưa và ngày khô ráo xen kẽ nhau
the weather alternated between rain and sunshine
thời tiết xen lẫn mưa và nắng
to alternate between laughters and tears
khóc khóc cười cười
their work alternates between Hanoi and Saigon
công việc của họ luân phiên giữa Hà Nội và Sài Gòn (thường) xuyên từ Hà Nội vào Sài Gòn và từ Sài Gòn ra Hà Nội



(Tech) luân phiên, thay phiên; thay thế; xoay chiều


so le; luân phiên; đan dấu

/ɔ:l'tə:nit/

tính từ
xen kẽ, xen nhau, luân phiên nhau, thay phiên
to serve alternate shifts làm luân phiên, làm theo ca kíp
on days cứ hai ngày một lần, cứ cách ngày một lần
alternate function (toán học) hàm thay phiên
(toán học) so le
alternate angle góc so le
alternate exterior (interior) angle góc so le ngoài (trong)

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thay phiên, người thay thế, người dự khuyết

động từ
để xen nhau, xen kẽ, xen nhau; luân phiên, lần lượt kế tiếp nhau
to alternate between laughter and tears khóc khóc cười cười

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "alternate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.