Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
advertisement





advertisement
[əd'və:tismənt,,ædvə'taizmənt]
danh từ
sự thông báo; sự quảng cáo
the advertisement page
trang quảng cáo
(advertisement for somebody / something) tờ quảng cáo; tờ yết thị; tờ thông báo (dán trên tường...)
to put an advertisement in the local paper
đăng quảng cáo trên báo địa phương
advertisement column
cột quảng cáo, mục quảng cáo


/əd'və:tismənt/

danh từ
sự quảng cáo; bài quảng cáo (trên báo, trên đài...)
tờ quảng cáo; tờ yết thị; tờ thông báo (dán trên tường...) !advertisement column
cột quảng cáo, mục quảng cáo

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.