Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toward


/tə'wɔ:d/

tính từ

(từ cổ,nghĩa cổ) dễ bảo, dễ dạy, ngoan

giới từ (towards)

/tə'wɔ:dz/

về phía, hướng về

    he was running toward us nó chạy về phía chúng tôi

vào khoảng

    toward the end of the week vào khoảng cuối tuần

đối với

    his attitude toward me thái độ của hắn đối với tôi

để, cho, vì

    to save money toward one's old age dành dụm tiền cho tuổi già


Related search result for "toward"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.