Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untoward




untoward
[,ʌntə'wɔ:d]
tính từ
bất lịch sự, vô lễ, khiếm nhã
an untoward behaviour
cách ăn ở bất lịch sự
không hay, không may, rủi ro, bất hạnh
an untoward event
một sự kiện rủi ro
khó bảo, hư, cứng đầu cứng cổ
an untoward person
một người khó bảo
bất tiện, không thuận lợi
untoward weather
thời tiết không thuận lợi
không may mắn, rủi ro
không thích hợp, không đúng lúc


/ n'tou d/

tính từ
bất lịch sự, vô lễ, khiếm nh
an untoward behaviour cách ăn ở bất lịch sự
không hay, không may, rủi ro
an untoward event một sự kiện rủi ro
khó bo, hư, cứng đầu cứng cổ
an untoward person một người hư
(từ cổ,nghĩa cổ) không tiện lợi, không thuận lợi
untoward weather thời tiết không thuận lợi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "untoward"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.