Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thesis




thesis
['θi:sis]
danh từ, số nhiều theses
luận đề, luận điểm, luận cương
luận văn, luận án (của một thí sinh nhằm giành học vị đại học)
to uphold a thesis
bảo vệ một luận án
chính đề
thesis and antithesis
chính đề và phản đề


/'θi:sis/

danh từ, số nhiều theses
luận văn, luận án
to uphold a thesis bảo vệ một luận án
luận điểm, luận đề, thuyết
chính đề
thesis and antithesis chính đề và phản đề

Related search result for "thesis"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.