Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antithesis




antithesis
[æn'tiθisis]
danh từ, số nhiều antitheses
[æn'tiθisi:z]
phép đối chọi
phản đề
thesis, antithesis and synthesis make up the syllogism
đề, phản đề và hợp đề hợp thành tam đoạn luận
sự tương phản, sự đối nhau, sự hoàn toàn đối lập



mâu thuẫn, phản (luận) đề

/æn'tiθisis/

danh từ, số nhiều antitheses /æn'tiθisi:z/
phép đối chọi
phản đề
sự tương phản, sự đối nhau, sự hoàn toàn đối lập

Related search result for "antithesis"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.