Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
suite



/swi:t/

danh từ

dãy, bộ

    suite of rooms dãy buồng

    suite of furniture bộ đồ gỗ

đoàn tuỳ tùng

(âm nhạc) tổ khúc

(địa lý,địa chất) hệ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "suite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.