Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
steer



/stiə/

ngoại động từ

lái (tàu thuỷ, ô tô)

(thông tục) hướng (bước...) về

    we steered our course for the railway station chúng tôi hướng bước về phía nhà ga

nội động từ

lái ô tô, lái tàu thuỷ...

bị lái, lái được

    this car steers easily ô tô này dễ lái

hướng theo một con đường, hướng bước về

    to steer for a place đi về phía nơi nào

!to steer clear of

tránh, lánh xa

danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời gợi ý; lời mách nước (làm việc gì)

danh từ

bò non thiến

bò đực non; trâu đực non


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "steer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.