Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spiel


/spi:l/

danh từ

(từ lóng) bài diễn văn, bài nói

câu chuyện

nội động từ

(từ lóng) diễn thuyết

nói chuyện

ngoại động từ

(từ lóng) kể, tuôn ra (chuyện)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spiel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.