Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
six



/siks/

tính từ

sáu

    six o'clock sáu giờ

    to be six lên sáu (tuổi)

danh từ

số sáu

    twice six is twelve hai lần sáu là mười hai

(số nhiều) nếu số sáu (cứ 6 cây được một pao)

(đánh bài) con sáu; mặt sáu (súc sắc)

!at sixes and sevens

lung tung, hỗn loạn

bất hoà

!it is six of one and half a dozen of the other

bên tám lạng, bên nửa cân


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "six"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.