Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
silo



/'sailou/

danh từ

xilô (hầm ủ tươi thức ăn cho vật nuôi)

ngoại động từ

ủ (vào) xilô (thức ăn cho vật nuôi)


Related search result for "silo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.