Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
silo





silo


silo

A silo is a building in which bulk food, like wheat, is stored.

['sailou]
danh từ, số nhiều silos
xilô (tháp cao hoặc hầm ủ tươi thức ăn hoặc cỏ cho gia súc trong trang trại)
xilô (tháp hoặc hầm để chứa thóc, lúa, xi măng hoặc chất thải phóng xạ)
hầm dưới mặt đất chứa tên lửa sẵn sàng phóng đi
ngoại động từ
ủ (vào) xilô (thức ăn cho vật nuôi)


/'sailou/

danh từ
xilô (hầm ủ tươi thức ăn cho vật nuôi)

ngoại động từ
ủ (vào) xilô (thức ăn cho vật nuôi)

Related search result for "silo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.