Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
epsilon





epsilon
[ep'sailən]
danh từ
Epxilon (chữ cái Hy-lạp)



(Tech) epsilon (épxilông)


epsilon (ε)

/ep'sailən/

danh từ
Epxilon (chữ cái Hy-lạp)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.