Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shogun




shogun
['∫ougʌn]
danh từ
(sử học) tướng quân (Nhật bản)

[shogun]
saying && slang
(See a shogun)


/'ʃougun/

danh từ
(sử học) tướng quân (Nhật bản)

Related search result for "shogun"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.