Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
showman




showman
['∫oumən]
danh từ, số nhiều showmen
ông bầu (gánh xiếc...)
người có kỹ năng trong nghề quảng cáo


/'ʃoumən/

danh từ
ông bầu (gánh xiếc...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "showman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.