Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
set-back




set-back
['set'bæk]
danh từ
sự giật lùi, sự đi xuống, sự thoái trào; sự thất bại
dòng nước ngược
chỗ thụt vào (ở tường...)


/'setbæk/

danh từ
sự giật lùi, sự đi xuống, sự thoái trào; sự thất bại
dòng nước ngược
chỗ thụt vào (ở tường...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "set-back"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.