Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
searing-iron




searing-iron
['siəriη'aiən]
danh từ
sắt đốt (miếng sắt để đốt vết thương)


/'siəriɳ'aiən/

danh từ
sắt đốt (miếng sắt để đốt vết thương)

Related search result for "searing-iron"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.