Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sea-room




sea-room
['si:'rum]
danh từ
(hàng hải) khoảng quay (khoảng trống đủ cho tàu quay)


/'si:rum/

danh từ
(hàng hải) khoảng quay (khoảng trống đủ cho tàu quay)

Related search result for "sea-room"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.