Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
repeating




tính từ
tuần hoàn
repeating decimal số lẻ tuần hoàn
liên châu
repeating rifle súng liên châu
đánh theo định kỳ
repeating watch đồng hồ điểm chuông theo định kỳ



repeating
[ri'pi:tiη]
tính từ
tuần hoàn
repeating decimal
số lẻ tuần hoàn
liên châu
repeating rifle
súng liên châu
đánh theo định kỳ
repeating watch
đồng hồ điểm chuông theo định kỳ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "repeat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.