Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
populi




populi
[,pɔpju'lei∫n]
danh từ
số dân
populi explosion
sự tăng dân số ồ ạt và nhanh chóng
(the populi) dân cư


/vɔks/

danh từ (số nhiều voces)
tiếng
vox populi tiếng nói của nhân dân, dư luận quần chúng

Related search result for "populi"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.