Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nice



/nais/

tính từ

(thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn

    a nice day một ngày đẹp

    nice weather tiết trời đẹp

    a nice walk một cuộc đi chơi thú vị

    the room was nice and warm căn phòng ấm áp dễ chịu

xinh đẹp

ngoan; tốt, tử tế, chu đáo

    how... of you to help me in my work! anh giúp đỡ tôi trong công việc, thật là tử tế quá

tỉ mỉ, câu nệ; khó tính, khảnh, cầu kỳ

    don't be too nice about it không nên quá câu nệ về cái đó

    to be too nice about one's food khảnh ăn

sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ

    a nice audience những người xem sành sõi

    to have a nice ear for music sành nhạc

    a nice question một vấn đề tế nhị

    a nice shade of meaning một ý tế nhị

    a nice investigation một cuộc điều tra kỹ lưỡng

    a nice observer người quan sát tinh tế

(mỉa mai) hay ho

    you've got us into a nice mess! thật anh đã đẩy chúng tôi vào một hoàn cảnh hay ho gớm!

chính xác (cân)

    weighed in the nicest scales được cân ở cái cân chính xác nhất

(dùng như phó từ)

    nice [and] rất, lắm, tốt

    socialist construction is going nice and fast xây dựng xã hội chủ nghĩa tiến rất nhanh

    the way is a nice long one con đường dài lắm, con đường dài dằng dặc


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nice"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.