Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nicety




nicety
['naisiti]
danh từ
sự chính xác; sự đúng đắn
to a nicety
rất chính xác
sự tế nhị; sự tinh vi
a point (question) of great nicety
một vấn đề rất tế nhị; một vấn đề cần phải đắn đo cân nhắc cho thật chính xác
(số nhiều) những chi tiết nhỏ, những chi tiết vụn vặt; những điều tế nhị tinh vi


/'naisiti/

danh từ
sự chính xác; sự đúng đắn
to a nicety rất chính xác
sự tế nhị; sự tinh vi
a point (question) of great nicety một vấn đề rất tế nhị; một vấn đề cần phải đắn đo cân nhắc cho thật chính xác
(số nhiều) những chi tiết nhỏ, những chi tiết vụn vặt; những điều tế nhị tinh vi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nicety"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.