Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
navvy


/'nævi/

danh từ

thợ làm đất, thợ đấu

(kỹ thuật) máy xúc, máy đào đất, máy nạo (vét) lòng sông

!a mere navvy's work

một công việc chỉ đòi hỏi sức khoẻ không cần có kỹ thuật

!to work like a navvy

làm việc vất vả cực nhọc; làm như trâu ngựa


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "navvy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.