Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mitten money




mitten+money
['mitn,mʌni]
danh từ
(hàng hải), (từ lóng) phụ cấp trời lạnh (cho hoa tiêu)


/'mitn,mʌni/

danh từ
(hàng hải), (từ lóng) phụ cấp trời lạnh (cho hoa tiêu)

Related search result for "mitten money"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.