Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
loaf



/louf/

danh từ, số nhiều loaves

/louvz/

ổ bánh mì

cối đường (khối đường hình nón)

bắp cuộn (khối lá cuộn tròn chặt lại của cải bắp hay rau diếp)

(từ lóng) cái đầu

!half a loaf is better than no bread

có ít còn hơn không

!loaves and fishes

bổng lộc

!to use one's loaf

vận dụng sự hiểu biết lẽ phải của mình

nội động từ

cuộn thành bắp (cải bắp hay rau diếp...)

danh từ

sự đi chơi rong; sự lười nhác

    to be on the loaf đi chơi rong

động từ

đi tha thẩn, chơi rong; lười nhác


Related search result for "loaf"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.