Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lily



/'lili/

danh từ

hoa huệ tây; hoa loa kèn

sắc trắng ngần, nước da trắng ngần

!lilies and roses

nước da trắng hồng

người trong trắng tinh khiết; vật tinh khiết

(định ngữ) trắng ngần, trắng nõn; trong trắng, thanh khiết

    compliexion nước da trắng ngần

!lity of the valley

cây hoa lan chuông


Related search result for "lily"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.