Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lenitive




lenitive
['lenitiv]
tính từ
làm đỡ đau, làm dịu
danh từ
(y học) thuốc giảm đau, thuốc làm dịu


/'lenitiv/

tính từ
làm đỡ đau, làm dịu

danh từ
(y học) thuốc giảm đau, thuốc làm dịu

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.