Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
palliative




palliative
['pæliətiv]
tính từ
tạm thời làm nhẹ bớt, xoa dịu (đau)
giảm nhẹ; bào chữa (tội lỗi)
palliative measure
biện pháp làm giảm nhẹ
danh từ (như) palliator
thuốc giảm đau
biện pháp làm giảm những tác dụng có hại của cái gì mà không trừ được nguyên nhân gây ra nó; biện pháp giải quyết tạm thời; biện pháp có tính "chữa cháy"


/'pæliətiv/

tính từ
tạm thời làm dịu (đau)
giảm nhẹ; bào chữa (tội lỗi); xoa dịu
palliative measure biện pháp làm giảm nhẹ

danh từ (palliator) /'pælieitə/
thuốc trị đỡ (đau)
biện pháp làm giảm nhẹ

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.