Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
good-natured




good-natured
['gud'neit∫əd]
tính từ
tốt bụng, hiền hậu, đôn hậu


/'gud'neitʃəd/

tính từ
tốt bụng, bản chất tốt, hiền hậu

Related search result for "good-natured"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.