Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glee



/gli:/

danh từ

niềm hân hoan, niềm vui sướng

(âm nhạc) bài hát ba bè; bái hát bốn bè


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "glee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.