Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gillie




gillie
['gili]
danh từ (Ê-cốt)
cậu bé theo hầu người đi săn, cậu bé theo hầu người đi câu
(sử học) người theo hầu thủ lĩnh


/'gili/

danh từ (Ớ-cốt)
cậu bé theo hầu người đi săn, cậu bé theo hầu người đi câu
(sử học) người theo hầu thủ lĩnh

Related search result for "gillie"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.