Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ewe



/'ju:ə/

danh từ

(động vật học) cừu cái

!one's eve lamb

cái quí nhất của mình


Related search result for "ewe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.