Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
e





e
[i:]
danh từ, số nhiều Es, E's E, e
mẫu tự thứ năm trong bảng mẫu tự tiếng Anh
(âm nhạc) nốt mi
vật hình E
(hàng hải) tàu hạng hai
viết tắt của earth (nối với đất)
viết tắt của east (phía đông)



(Tech) e (cơ số đối số/lôgarít tự nhiên)


e (cơ số của lôga tự nhiên)

/'iədrɔps/

danh từ
thuốc nhỏ tai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "e"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.