Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disuse


/'dis'ju:s/

danh từ

sự bỏ đi, sự không dùng đến

    to come (fall) into disuse bị bỏ đi không dùng đến

ngoại động từ

bỏ, không dùng đến


Related search result for "disuse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.