Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disci




disci
['disi]
số nhiều của discus


/'diskəs/

danh từ, số nhiều disci
(thể dục,thể thao) đĩa

Related search result for "disci"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.