Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
curiosity





curiosity
[,kjuəri'ɔsiti]
danh từ
sự ham biết; tính ham biết
curiosity about distant lands
sự ham tìm hiểu về những vùng đất xa lạ
sự tò mò; tính tò mò, tính hiếu kỳ
he gave in to curiosity and opened the letter addressed to his sister
nó không kiềm được tính tò mò và đã mở bức thư gửi cho chị nó
out of curiosity
vì tò mò
vật kỳ lạ, vật hiếm, vật quý, cảnh lạ
the curiosities of the town
những cảnh lạ ở thành phố
curiosity shop
hiệu bán đồ cổ, hiệu bán những đồ quý hiếm
to set somebody's curiosity agog
(xem) agog
curiosity killed the cat
(được nói ra với ai để anh ta khỏi tò mò nữa)


/,kjuəri'ɔsiti/

danh từ
sự ham biết; tính ham biết
sự tò mò; tính tò mò, tính hiếu kỳ
out of curiosity vì tò mò
vật kỳ lạ, vật hiếm, vật quý, cảnh lạ
the curiosities of the town những cảnh lạ ở thành phố
sự kỳ lạ, sự hiếm có !to be tiptoe with curiosity
tò mò muốn biết quá không kìm được !curiosity shop
hiệu bán đồ cổ, hiệu bán những đồ quý hiếm !to set somebody's curiosity agog
(xem) agog

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "curiosity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.