Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peculiarity




peculiarity
[pi,kju:li'ærəti]
danh từ
tính chất riêng, nét riêng biệt, nét đặc biệt
a peculiarity of the region
một thứ đặc sản của địa phương
tính chất kỳ lạ, khác thường
sự kỳ quặc, cái khác thường; cái lập dị
peculiarity of behaviour
cái lập dị trong hành vi


/pi,kju:li'æriti/

danh từ
tính chất riêng, tính riêng biệt, tính đặc biệt
tính kỳ dị, tính khác thường
cái kỳ dị, cái khác thường; cái riêng biệt

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.