Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bubo




bubo
['bju:bou]
danh từ
(y học) bệnh sưng bạch hạch


/'bju:bou/

danh từ
(y học) bệnh sưng bạch hạch

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bubo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.