Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brown



/braun/

tính từ

nâu

    brown paper giấy nâu gói hàng

rám nắng (da)

!to do brown

(từ lóng) bịp, đánh lừa

danh từ

màu nâu

quần áo nâu

(từ lóng) đồng xu đồng

    the brown bầy chim đang bay

    to fire into the brown bắn vào bầy chim đang bay; (nghĩa rộng) bắn bừa bãi vào đám đông

ngoại động từ

nhuộm nâu; quệt nâu, sơn nâu

rán vàng (thịt, cá); phi

    to brown onions phi hành

làm rám nắng

    face browned by the sun mặt rám nắng

nội động từ

hoá nâu, hoá sạm

chín vang (cá rán...)

!I'm browned off with it

(từ lóng) tôi chán ngấy cái đó rồi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "brown"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.