Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
barrel



/'bærəl/

danh từ

thùng tròn, thùng rượu

(một) thùng (lượng chứa trong thùng)

thùng (đơn vị đo dung tích, chừng 150 lít)

nòng (súng); ruột (ngựa, trâu, bò); ống (lông chim)

(giải phẫu) khoang màng nhĩ (ở tai)

(kỹ thuật) cái trống; tang

!to have somebody a barrel

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy ai vào hoàn cảnh khó khăn

!to sit on a barrel of gumpowder

ngồi trên thùng thuốc nổ, ngồi trên núi lửa (bóng)

ngoại động từ

đổ vào thùng, đóng thùng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "barrel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.