Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gij


/'dʤi:'ai'dʤei/

danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (viết tắt) của government issue Jane, lính đàn bà


Related search result for "gij"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.