spear
spear | [spiə] | | danh từ | | | cái giáo, cái mác, cái thương | | | cái xiên (đâm cá) | | | (thơ ca) người dùng giáo, binh sĩ dùng giáo (như) spearman | | | (thực vật học) mầm, đọt (mọc thẳng từ dưới đất lên) | | ngoại động từ | | | đâm bằng giáo | | | xiên (cá) | | nội động từ | | | đâm phập vào (như) một ngọn giáo | | | mọc thẳng vút lên |
/spiə/
danh từ cái giáo, cái mác, cái thương cái xiên (đâm cá) (thơ ca) (như) spearman
ngoại động từ đâm (bằng giáo) xiên (cá)
nội động từ đâm phập vào (như một ngọn giáo) mọc thẳng vút lên
|
|