Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
roc




roc
[rɔk]
danh từ
chim khổng lồ (trong thần thoại A-rập)


/rɔk/

danh từ
chim khổng lồ (trong chuyện thần thoại A-rập)

Related search result for "roc"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.