Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yoke





yoke


yoke

A yoke is a device that holds two working animals (like oxen) together.

[jouk]
danh từ
ách, cặp trâu bò buộc cùng ách
cầu vai, lá sen (áo)
móc chung
cái kẹp (bắt hai ống nước)
(nghĩa bóng) mối ràng buộc, ách áp bức, gông xiềng
to throw off the yoke
đánh đổ ách áp bức, phá bỏ gông xiềng
to pass (come) under the yoke
chịu hàng, chịu nhượng bộ
ngoại động từ
thắng vào ách, lồng ách vào (bò, ngựa)
cặp vào nhau, nối nhau (hai ống nước)
(nghĩa bóng) ràng buộc, nối; ép buộc, bắt phục tùng
nội động từ
(+ with) bị buộc cặp với
(+ together) bị ràng buộc với nhau, kết lại với nhau


/jouk/

danh từ
sữa chua yoke /jouk/

danh từ
ách (buộc trâu bò); cặp trâu bò buộc cùng ách
đòn gánh
cầu vai, lá sen (áo)
móc chung
cái kẹp (bắt hai ống nước)
(nghĩa bóng) mối ràng buộc (giữa vợ chồng); ách áp bức, gông xiềng
to throw off the yoke đánh đổ ách áp bức, phá bỏ gông xiềng !to pass (come) under the yoke
chịu hàng, chịu nhượng bộ

ngoại động từ
thẳng vào ách, lồng ách vào (bò, ngựa)
cặp vào nhau, nối nhau (hai ống nước)
(nghĩa bóng) ràng buộc, nối; ép buộc, bắt phục tùng

nội động từ
( with) bị buộc cặp với
( together) bị ràng buộc với nhau, kết lại với nhau

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "yoke"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.