Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wimble




wimble
['wimbl]
danh từ
(kỹ thuật) cái khoan; cái khoan tay


/'wimbl/

danh từ
(kỹ thuật) cái khoan; cái khoan tay

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wimble"
  • Words pronounced/spelled similarly to "wimble"
    wimble wimple

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.