wholly
wholly | ['houlli] | | phó từ | | | toàn bộ, hoàn toàn | | | I don't wholly agree | | tôi không hoàn toàn đồng ý | | | few men are wholly bad | | ít có ai lại hoàn toàn xấu |
/'houlli/
phó từ toàn bộ, hoàn toàn I don't wholly agree tôi không hoàn toàn đồng ý few men are wholly bad ít có ai lại hoàn toàn xấu
|
|