Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
watery




watery
['wɔ:təri]
tính từ
(thuộc) nước; như nước
a watery grave
(nghĩa bóng) mồ dưới nước (tức là chết đuối)
chứa đựng quá nhiều nước, nấu với quá nhiều nước
watery coffee
cà phê loãng
nhiều hơi ẩm, ướt, đẫm nước, sũng nước
watery eyes
mắt đẫm lệ
watery clouds
mây sũng nước, mây mưa
watery weather
tiết trời ướt át
có ý là sắp mưa
a watery sky
bầu trời báo hiệu muốn mưa
loãng, lỏng, nhạt (chất lỏng)
watery soup
cháo loãng
nhạt, bạc thếch (màu sắc)
watery colour
màu bạc thếch
nhạt nhẽo, vô vị
watery style
văn nhạt nhẽo
watery talk
câu chuyện nhạt nhẽo


/'wɔ:təri/

tính từ
ướt, đẫm nước, sũng nước
watery eyes mắt đẫm lệ
watery clouds mây sũng nước, mây mưa
watery weather tiết trời ướt át
loãng, lỏng, nhạt
watery soup cháo loãng
bạc thếch (màu)
watery colour màu bạc thếch
nhạt nhẽo, vô vị
watery style văn nhạt nhẽo
watery talk câu chuyện nhạt nhẽo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "watery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.