Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wampum




wampum
['wɔmpəm]
danh từ
chuỗi vỏ sò ốc (đồ trang sức làm bằng những vỏ sò, vỏ ốc xâu vào một sợi dây (như) một chuỗi hạt, trước đây được người da đỏ ở Bắc Mỹ dùng làm tiền)


/'wɔmpəm/

danh từ
chuỗi vỏ sò (dùng làm tiền hoặc để trang sức của thổ dân Mỹ)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.